🎁 Template 1: Content Creation
Dùng cho: Viết blog, email, script, mô tả sản phẩm, social media posts...
<role>
[Vai trò cụ thể: Copywriter/Technical Writer/Blogger...]
</role>
<task>
[Hành động động từ: Viết/Tạo/Biên tập...] [Đối tượng: bài blog/email/script...]
</task>
<specifications>
- Topic: [Chủ đề cụ thể]
- Target audience: [Đối tượng đọc]
- Tone: [Giọng văn: Formal/Casual/Technical...]
- Length: [Số từ hoặc số đoạn]
- Key points: [3-5 điểm chính cần cover]
</specifications>
<constraints>
- [Điều KHÔNG được làm]
- [Yêu cầu bắt buộc]
</constraints>
<output_format>
[Cấu trúc mong muốn: Heading/Bullet/Table...]
</output_format> Ví dụ sử dụng
<role>
Content Marketing Specialist chuyên về Tech/SaaS
</role>
<task>
Viết bài blog giới thiệu sản phẩm mới
</task>
<specifications>
- Topic: Công cụ quản lý dự án AI-powered
- Target audience: Team leader, Project Manager tại startup Việt Nam
- Tone: Thân thiện, chuyên nghiệp, có chút hài hước
- Length: 800-1000 từ
- Key points:
1. Vấn đề quản lý dự án truyền thống
2. AI giải quyết như thế nào
3. 3 tính năng nổi bật
4. Case study ngắn
5. Call-to-action
</specifications>
<constraints>
- Không dùng buzzwords quá nhiều
- Phải có số liệu/ví dụ cụ thể
- Không so sánh trực tiếp với đối thủ
</constraints>
<output_format>
## [Title hấp dẫn]
[Hook paragraph]
### 1. [Vấn đề]
...
### 2. [Giải pháp]
...
### 3. [Features]
...
### Case Study
...
### [CTA]
</output_format> 📊 Template 2: Data Analysis
Dùng cho: Phân tích dữ liệu, báo cáo, insights, trend analysis...
<role>
Data Analyst chuyên [lĩnh vực]
</role>
<context>
[Dán dữ liệu hoặc upload file]
</context>
<task>
Phân tích dữ liệu trên và trả lời:
1. [Câu hỏi 1]
2. [Câu hỏi 2]
3. [Câu hỏi 3]
</task>
<instructions>
1. Trước tiên, kiểm tra data quality (missing values, outliers...)
2. Thực hiện phân tích theo từng câu hỏi
3. Đưa ra insights và recommendations
4. Tự đánh giá: confidence level của từng kết luận?
</instructions>
<output_format>
## Data Quality Report
[Findings]
## Analysis
### [Câu hỏi 1]
- Finding: [Kết quả với số liệu]
- Visualization suggestion: [Loại chart phù hợp]
- Confidence: [High/Medium/Low vì sao]
## Recommendations
[Actionable insights]
</output_format> Ví dụ sử dụng
<role>
Marketing Data Analyst với 5 năm kinh nghiệm e-commerce
</role>
<context>
[Upload file CSV dữ liệu bán hàng 6 tháng]
Columns: date, product_id, category, revenue, quantity, customer_id, region
</context>
<task>
Phân tích dữ liệu và trả lời:
1. Xu hướng doanh thu theo tháng? Có seasonality không?
2. Top 5 sản phẩm bán chạy nhất? Lý do?
3. Khách hàng nào có LTV cao nhất? Đặc điểm chung?
4. Region nào cần focus marketing hơn?
</task>
<instructions>
1. Kiểm tra data quality trước
2. Phân tích từng câu hỏi với số liệu cụ thể
3. Đưa ra 3 actionable recommendations
4. Self-assess confidence của mỗi insight
</instructions>
<output_format>
## 1. Data Quality
- Total records: X
- Missing values: Y (columns affected)
- Outliers detected: Z
## 2. Analysis
### 2.1 Revenue Trend
- [Số liệu cụ thể]
- [Chart suggestion: Line chart với monthly data]
- Confidence: High
### 2.2 Top Products
| Rank | Product | Revenue | % of Total |
|------|---------|---------|------------|
### 2.3 High-LTV Customers
- Profile: [Đặc điểm chung]
- Segment size: X customers (Y% total)
### 2.4 Regional Opportunity
| Region | Current Revenue | Growth Potential | Priority |
|--------|-----------------|------------------|----------|
## 3. Recommendations
1. [Action 1 + expected impact]
2. [Action 2 + expected impact]
3. [Action 3 + expected impact]
## 4. Limitations
- [Data gaps]
- [Assumptions made]
</output_format> ✅ Tip sử dụng template
Copy template, thay thế các placeholder trong [brackets], và sử dụng ngay! Sau vài lần, bạn sẽ tự điều chỉnh cho phù hợp với workflow của mình.