🎯 Differentiated Instruction là gì?
Differentiated Instruction là phương pháp cá nhân hóa việc dạy cho từng nhóm học sinh với năng lực khác nhau trong cùng một lớp.
📝 Template tạo tài liệu phân hóa
<role>
Giáo viên [Môn] chuyên về differentiated instruction
</role>
<context>
**Bài học gốc**: [Mô tả bài học tiêu chuẩn]
**Mục tiêu**: [Learning objectives]
**Phân nhóm học sinh trong lớp**:
- Nhóm A (8 HS): Năng lực cao, tư duy nhanh, đã nắm vững kiến thức nền
- Nhóm B (20 HS): Năng lực trung bình, cần hướng dẫn thêm
- Nhóm C (7 HS): Năng lực yếu, cần scaffolding nhiều
</context>
<task>
Từ bài học gốc, hãy tạo 3 phiên bản phân hóa:
**Version A - Challenge (cho nhóm năng lực cao)**:
- Tăng độ phức tạp
- Yêu cầu tư duy cao hơn (phân tích, tổng hợp, đánh giá)
- Thêm extension activities
**Version B - Standard (cho nhóm trung bình)**:
- Giữ nguyên mục tiêu và độ khó
- Hướng dẫn vừa phải
- Ví dụ minh họa đầy đủ
**Version C - Support (cho nhóm yếu)**:
- Chia nhỏ thành các bước đơn giản hơn
- Tăng visual aids và concrete examples
- Cung cấp sentence starters, templates
</task>
<constraints>
- **Cùng mục tiêu học tập** (chỉ khác process và product)
- Không để học sinh cảm thấy bị phân biệt đối xử
- Cả 3 nhóm đều có cơ hội thành công
</constraints> 📋 Template tạo Quiz & Đề kiểm tra
<role>
Chuyên gia thiết kế đề thi và đánh giá giáo dục
</role>
<context>
**Nội dung đã dạy**: [Tóm tắt kiến thức đã cover]
**Mục đích kiểm tra**: [Formative/Summative/Diagnostic]
**Cấp độ nhận thức** (Bloom's Taxonomy):
- Remember/Understand: 30%
- Apply/Analyze: 50%
- Evaluate/Create: 20%
</context>
<task>
Tạo bộ đề kiểm tra gồm:
1. **Multiple Choice** (10 câu):
- 3 câu dễ, 5 câu trung bình, 2 câu khó
- Đáp án sai phải hợp lý (common misconceptions)
2. **True/False** (5 câu): Có bẫy tư duy
3. **Short Answer** (3 câu): Câu hỏi mở
4. **Problem-Solving** (2 câu): Bài toán thực tế
</task>
<constraints>
- Thời gian làm bài: 45 phút
- Kèm đáp án chi tiết + rubric chấm điểm
- Phù hợp với trình độ [cấp học]
</constraints>
<output_format>
# ĐỀ KIỂM TRA [TÊN MÔN] - [THỜI GIAN]
## Phần I: Trắc nghiệm (5 điểm)
**Câu 1** (Dễ): [Câu hỏi]
A. [Đáp án]
B. [Đáp án]
C. [Đáp án]
D. [Đáp án]
[... tiếp tục ...]
## Phần II: Đúng/Sai (2.5 điểm)
[...]
## Phần III: Tự luận ngắn (1.5 điểm)
[...]
## Phần IV: Bài toán (1 điểm)
[...]
---
# ĐÁP ÁN + RUBRIC
## Phần I
| Câu | Đáp án | Giải thích |
|-----|--------|------------|
| 1 | B | [Lý do] |
[...]
</output_format> Ví dụ Bloom's Taxonomy
| Level | Động từ | Ví dụ câu hỏi |
|---|---|---|
| Remember | Liệt kê, Nêu, Định nghĩa | "Nêu công thức tính..." |
| Understand | Giải thích, Mô tả, Tóm tắt | "Giải thích tại sao..." |
| Apply | Áp dụng, Tính toán, Giải | "Áp dụng công thức để..." |
| Analyze | Phân tích, So sánh, Phân biệt | "So sánh X và Y về..." |
| Evaluate | Đánh giá, Nhận xét, Biện luận | "Đánh giá tính khả thi..." |
| Create | Thiết kế, Đề xuất, Sáng tạo | "Thiết kế một giải pháp..." |
💪 Bài tập thực hành
🎯 Thiết kế Differentiated Activities
- Chọn 1 bài học sắp dạy
- Xác định 3 nhóm năng lực trong lớp
- Dùng template để tạo 3 versions
- Thử nghiệm trong lớp và đánh giá hiệu quả
✅ Hoàn thành Module Giáo viên!
Bạn đã có đủ công cụ để: Soạn giảng nhanh, chấm bài hàng loạt, và tạo tài liệu phân hóa. Tiếp theo: Module dành cho Học sinh/Sinh viên!